ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scenically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scenically


scenically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
  thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
  điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
  (thuộc) cảnh vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…