EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scenical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scenical
scenical /'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
← Xem thêm từ scenic railway
Xem thêm từ scenically →
Từ vựng liên quan
cal
ce
en
ic
ni
s
sc
sce
scenic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…