ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scenical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scenical


scenical /'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
  thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
  điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…