EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatterings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatterings
scattering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số lượng những thứ được tung rắc
← Xem thêm từ scattering
Xem thêm từ scatters →
Từ vựng liên quan
at
cat
er
erin
in
ri
ring
rings
s
sc
scat
Scatter
scatter
scattering
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…