EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatter rug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatter rug
scatter rug /'skætərʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)
← Xem thêm từ Scatter diagram
Xem thêm từ scattered →
Từ vựng liên quan
at
cat
er
ru
rug
s
sc
scat
Scatter
scatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…