ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarification


scarification /,skeərifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da
  (nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…