ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scariest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scariest


scary /'skeəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…