EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scariest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scariest
scary /'skeəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy
← Xem thêm từ scarier
Xem thêm từ scarification →
Từ vựng liên quan
aries
car
caries
est
ri
s
sc
scar
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…