EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarifications
scarification /,skeərifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da
(nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới
← Xem thêm từ scarification
Xem thêm từ scarificator →
Từ vựng liên quan
at
car
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
on
ri
s
sc
scar
scarification
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…