EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaremongers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaremongers
scaremonger /'skeə,mʌɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phao tin đồn làm hốt hoảng
← Xem thêm từ scaremongering
Xem thêm từ scares →
Từ vựng liên quan
are
car
care
em
er
mo
mon
monger
mongers
on
re
s
sc
scar
scare
scaremonger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…