EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaremongering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaremongering
scaremongering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng
← Xem thêm từ scaremonger
Xem thêm từ scaremongers →
Từ vựng liên quan
are
car
care
em
er
erin
in
mo
mon
monger
mongering
on
re
ri
ring
s
sc
scar
scare
scaremonger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…