ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scaremonger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scaremonger


scaremonger /'skeə,mʌɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phao tin đồn làm hốt hoảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…