EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapegrace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapegrace
scapegrace /'skeipgreis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
← Xem thêm từ scapegoats
Xem thêm từ scapegraces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ape
CAP
cap
cape
ce
grace
pe
peg
ra
rac
race
s
sc
scape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…