ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapegoats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapegoats


scapegoat /'skeipgout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…