EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapegoats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapegoats
scapegoat /'skeipgout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
← Xem thêm từ scapegoat
Xem thêm từ scapegrace →
Từ vựng liên quan
ape
at
CAP
cap
cape
ego
go
goat
goats
oat
oats
pe
peg
s
sc
scape
scapegoat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…