ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scandalousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scandalousness


scandalousness /'skændələsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng
  tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)
  (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…