EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scampi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scampi
scampi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<snh> tôm càng
món tôm (rán với bánh mì vụn)
← Xem thêm từ scampers
Xem thêm từ scamping →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
campi
mp
pi
s
sc
scam
scamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…