EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
campi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
campi
campus /'kæmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
khu trường sở
← Xem thêm từ camphoric
Xem thêm từ campier →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
cam
camp
mp
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…