ex. Game, Music, Video, Photography

Scalpers then hiked prices by up to four times to as high as VND1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scalpers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

scalpers then hiked prices by up to four times to as high as VND1.

Nghĩa của câu:

scalpers


Ý nghĩa

@scalper /'skælpə/
* danh từ
- dao trổ, dao khắc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…