scalper /'skælpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao trổ, dao khắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
Các câu ví dụ:
1. scalpers then hiked prices by up to four times to as high as VND1.
Xem tất cả câu ví dụ về scalper /'skælpə/