ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalpers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalpers


scalper /'skælpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dao trổ, dao khắc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa

Các câu ví dụ:

1. scalpers then hiked prices by up to four times to as high as VND1.


Xem tất cả câu ví dụ về scalper /'skælpə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…