EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalper
scalper /'skælpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao trổ, dao khắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
← Xem thêm từ scalpels
Xem thêm từ scalpers →
Từ vựng liên quan
alp
cal
er
lp
pe
per
s
sc
scalp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…