EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalpels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalpels
scalpel /'skælpəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) dao mổ
← Xem thêm từ scalpel
Xem thêm từ scalper →
Từ vựng liên quan
alp
cal
el
lp
pe
pel
pels
s
sc
scalp
scalpel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…