ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scallawags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scallawags


scalawag /'skæləwæg/ (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
  người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…