EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaffolding-pole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaffolding-pole
scaffolding-pole /'skæfəldiɳ,poul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột cái (đỡ giàn)
← Xem thêm từ scaffolding
Xem thêm từ scaffolds →
Từ vựng liên quan
din
ding
fold
folding
in
old
ole
po
pole
s
sc
scaffold
scaffolding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…