folding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp
* tính từ
gấp lại được
folding chair →ghế gấp lại được
folding screen →bình phong gấp lại được
Các câu ví dụ:
1. Tile grilling is very suitable for rainy days in Da Lat Grilled pork roll Grilled pork roll in Da Lat is made by folding minced pork around bamboo stick.
Xem tất cả câu ví dụ về folding