ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folding


folding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tạo nếp
  sự gấp nếp
* tính từ
  gấp lại được
folding chair →ghế gấp lại được
folding screen →bình phong gấp lại được

Các câu ví dụ:

1. Tile grilling is very suitable for rainy days in Da Lat Grilled pork roll Grilled pork roll in Da Lat is made by folding minced pork around bamboo stick.


Xem tất cả câu ví dụ về folding

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…