ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scaffolds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scaffolds


scaffold /'skæfəld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
  đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình

ngoại động từ


  bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…