EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savoir vivre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savoir vivre
savoir vivre /'sævwɑ:'vivr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép xử thế, phép lịch sự
← Xem thêm từ savoir-faire
Xem thêm từ savoir-vivre →
Từ vựng liên quan
av
re
s
sa
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…