savoir-faire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
to possess savoir faire
biết phép xử thế
to lack savoir faire →không biết phép xử thế
* danh từ
khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
to possess savoir faire
biết phép xử thế
to lack savoir faire →không biết phép xử thế