ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savoir-faire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savoir-faire


savoir-faire

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế
  to possess savoir faire
  biết phép xử thế
to lack savoir faire →không biết phép xử thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…