EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savoir faire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savoir faire
savoir faire /'sævwɑ:'feə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khôn khéo, sự khéo léo
← Xem thêm từ saviours
Xem thêm từ savoir-faire →
Từ vựng liên quan
ai
air
av
fa
fair
ire
re
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…