ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savoir faire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savoir faire


savoir faire /'sævwɑ:'feə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khôn khéo, sự khéo léo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…