ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saviours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saviours


saviour /'seivjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior)
  vị cứu tinh
  (tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê xu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…