EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saviours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saviours
saviour /'seivjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior)
vị cứu tinh
(tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê xu
← Xem thêm từ saviour
Xem thêm từ savoir faire →
Từ vựng liên quan
av
iou
ou
our
ours
s
sa
saviour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…