ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savoir-vivre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savoir-vivre


savoir-vivre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phép lịch sự; phép xã giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…