EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savoir-vivre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savoir-vivre
savoir-vivre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép lịch sự; phép xã giao
← Xem thêm từ savoir vivre
Xem thêm từ savor →
Từ vựng liên quan
av
re
s
sa
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…