EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savagery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savagery
savagery /'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
← Xem thêm từ savageness
Xem thêm từ savages →
Từ vựng liên quan
age
ager
av
er
s
sa
savage
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…