ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savageness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savageness


savageness /'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
  tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…