EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sauterne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sauterne
sauterne /sou'tə:n/ (Sauternes) /sou'tə:nz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vang xôtec (Pháp)
← Xem thêm từ saute
Xem thêm từ sauternes →
Từ vựng liên quan
er
erne
rn
s
sa
saute
sauté
tern
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…