ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saturations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saturations


saturation /,sætʃə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
  sự tẩm, sự thấm đẫm

@saturation
  sự bão hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…