EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturation
saturation /,sætʃə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
sự tẩm, sự thấm đẫm
@saturation
sự bão hoà
← Xem thêm từ saturating
Xem thêm từ saturation bombing →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
ra
rat
ratio
ration
s
sa
sat
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…