EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturation bombing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturation bombing
saturation bombing /,sætʃə'reiʃn'pɔmiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự ném bom tập trung
← Xem thêm từ saturation
Xem thêm từ saturation point →
Từ vựng liên quan
at
bi
bin
bo
bomb
bombing
in
ion
mb
om
on
ra
rat
ratio
ration
s
sa
sat
saturation
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…