EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturator
saturator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm bảo hoà, vật làm bão hoà
nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà
← Xem thêm từ saturations
Xem thêm từ saturday →
Từ vựng liên quan
at
or
ra
rat
s
sa
sat
to
tor
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…