ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saturator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saturator


saturator

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người làm bảo hoà, vật làm bão hoà
  nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…