ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satraps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satraps


satrap /'sætrəp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…