EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satrap
satrap /'sætrəp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc
← Xem thêm từ satisfying
Xem thêm từ satrapies →
Từ vựng liên quan
at
ra
rap
s
sa
sat
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…