ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarcoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarcoid


sarcoid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dạng thịt, dạng nạc
* danh từ
  (y học) sacoit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…