ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarcodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarcodic


sarcodic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào)
  thịt; chất nạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…