EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sap-wood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sap-wood
sap-wood /'sæpwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gỗ dác
← Xem thêm từ sap-sucker
Xem thêm từ sapajou →
Từ vựng liên quan
od
s
sa
sap
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…