EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sap-sucker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sap-sucker
sap-sucker /'sæp,sʌkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim gõ kiến Mỹ
← Xem thêm từ sap-headed
Xem thêm từ sap-wood →
Từ vựng liên quan
er
s
sa
sap
suck
sucker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…