EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapajou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapajou
sapajou /'sæpədʤu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)
← Xem thêm từ sap-wood
Xem thêm từ sapan-wood →
Từ vựng liên quan
jo
ou
pa
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…