EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sansevieria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sansevieria
sansevieria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) cây đuôi hổ
← Xem thêm từ sanserif
Xem thêm từ sanskrit →
Từ vựng liên quan
an
er
ri
ria
s
sa
sans
se
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…