EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanserif
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanserif
sanserif
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại chữ không có chân (trong việc in)
← Xem thêm từ sansculottism
Xem thêm từ sansevieria →
Từ vựng liên quan
an
er
if
ri
s
sa
sans
se
serif
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…