ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sans


sans /sænz/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
sans cérémonie → không nghi thức
sans faon → nói thẳng, không khách sáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…