EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanscrit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanscrit
sanscrit /'sænskrit/ (Sanscrit) /'sænskrit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng Phạn
← Xem thêm từ sans
Xem thêm từ sansculotte →
Từ vựng liên quan
an
it
ri
s
sa
sans
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…