EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sansculotte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sansculotte
sansculotte /,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)
← Xem thêm từ sanscrit
Xem thêm từ sansculottism →
Từ vựng liên quan
an
lo
lot
ot
s
sa
sans
sc
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…