EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanguinolent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanguinolent
sanguinolent /sæɳ'gwinələnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lẫn máu, có máu; nhuốm máu
← Xem thêm từ sanguinivorous
Xem thêm từ sanguis →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
gui
in
lent
no
nt
ole
s
sa
sang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…