EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanguinivorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanguinivorous
sanguinivorous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sống bằng máu; uống máu
← Xem thêm từ sanguineous
Xem thêm từ sanguinolent →
Từ vựng liên quan
an
gui
in
ni
or
ou
s
sa
sang
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…