EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand-shoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand-shoes
sand-shoes /'sændʃu:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày đi cát
← Xem thêm từ sand-shinger
Xem thêm từ sand-spout →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ho
hoe
hoes
s
sa
sand
sh
shoe
shoes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…